Giá xăng dầu Petrolimex
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.220,00 | 25.450,00 |
EUR | 26.943,10 | 28.420,33 |
GBP | 31.406,75 | 32.741,62 |
JPY | 158,48 | 167,74 |
KRW | 16,23 | 19,68 |
Cập nhật lúc 18:53:17 18/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
5/5 - (1 bình chọn)
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,413.94 | 35.69 | 1.50% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $79.50 | 2.07 | 0.03% |
Brent | $83.72 | 2.08 | 0.03% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.220,00 | 25.450,00 |
EUR | 26.943,10 | 28.420,33 |
GBP | 31.406,75 | 32.741,62 |
JPY | 158,48 | 167,74 |
KRW | 16,23 | 19,68 |
Cập nhật lúc 18:53:17 18/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |