- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
Ngoại tệ
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|
Đánh giá nội dung page
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,413.94 | 35.69 | 1.50% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $79.50 | 2.07 | 0.03% |
Brent | $83.72 | 2.08 | 0.03% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.220,00 | 25.450,00 |
EUR | 26.943,10 | 28.420,33 |
GBP | 31.406,75 | 32.741,62 |
JPY | 158,48 | 167,74 |
KRW | 16,23 | 19,68 |
Cập nhật lúc 18:53:17 18/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |